Bảng màu phong thủy 2022 hợp mệnh Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ
Mục lục
1. Màu phong thủy là gì?
2. Ngũ hành tương sinh tương khắc màu sắc
2.1. Tuổi Tý hợp màu gì năm 2022
2.2. Tuổi Sửu hợp màu gì năm 2022?
2.3. Bảng màu phong thủy tuổi Dần
2.4. Bảng màu phong thủy tuổi Mão
2.5. Bảng màu phong thủy tuổi Thìn
2.6. Bảng màu phong thủy tuổi Tỵ
2.7. Bảng màu phong thủy tuổi Ngọ
2.8. Bảng màu phong thủy tuổi Mùi
2.9. Tuổi Thân hợp màu gì năm 2022
2.10. Bảng màu phong thủy tuổi Dậu
2.11. Bảng màu phong thủy tuổi Tuất
2.12. Bảng màu phong thủy tuổi Hợi
3. Màu hợp mệnh Kim
4. Màu hợp mệnh Mộc
5. Màu hợp mệnh Thổ
6. Màu hợp mệnh Hỏa
7. Màu hợp mệnh Thủy
8. Màu phong thủy hợp tuổi mua xe
9. Màu sắc phong thủy trong sơn nhà
Màu phong thủy trong ý niệm của người phương Đông mang ý nghĩa nhất định, ảnh hưởng đến vận mệnh, tài lộc, sức khỏe,...của con người.
Vì thế trong cuộc sống hiện đại, dù văn hóa phương Đông đã dần thay đổi lối nghĩ của nhiều người, nhưng những quan niệm về tâm linh, bản mệnh vẫn có giá trị trong tư tưởng của người Việt.
Vậy, những màu sắc nào hợp với phong thủy, hợp mệnh. Nên chọn màu nào cho các vật dụng hàng ngày và không gian sống để đem lại nhiều may mắn?
Mời bạn xem bảng màu phong thủy 2022 hợp với mệnh Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ để chọn lựa bản màu sắc phù hợp với bản thân và gia đình nhé!
1. Màu phong thủy là gì?
Theo quan niệm của người phương Đông, mọi vật trong thế giới đều mang vận mệnh của nó, sự tương sinh tương khắc tạo nên sự vận hành chung.
Và màu phong thủy hay còn được gọi là ngũ hành trong phong thủy, gồm các mệnh Kim, Thủy, Hỏa, Thổ và mệnh Mộc.
Người ta cho rằng mỗi mệnh sẽ tương ứng gam màu nhất định, kết hợp với vận mệnh của mỗi người, sự vật tạo nên sự tương sinh, tương khắc.
Màu sắc này gắn với sinh mệnh mỗi người theo quy luật của ngũ hành, bản mệnh sẽ được tính dựa trên năm sinh của người ấy.
Tương ứng với bản mệnh sẽ có những gam màu sắc khác nhau, nên kết hợp đúng để tạo nên những điều may mắn.
Trong 5 bản mệnh đó, mệnh Kim tượng trưng cho Kim Loại, mệnh Mộc là cây cỏ, mệnh Thủy là nước, mệnh Hỏa là lửa và mệnh Thổ là đất.
Sự cân bằng trong kết hợp giữa màu sắc và bản mệnh con người, các vật tạo nên sự cân bằng và có ý nghĩa cải thiện vận mệnh con người.
Thế nên, nhiều người luôn chú ý chọn những đồ dùng hằng ngày có màu sắc phù hợp với bản mệnh của mình để tạo nên những sự may mắn, thuận lợi trong cuộc sống.
2. Ngũ hành tương sinh tương khắc màu sắc
Quan niệm phương Đông cho rằng, màu sắc là một yếu tố có vai trò cân bằng yếu tố âm dương ngũ hành trong mỗi người.
Và sẽ có sự kết hợp tạo nên sự hài hòa, tương sinh tạo nên những điều tốt, may mắn. Cũng có những màu sắc và bản mệnh khi kết hợp với nhau tạo nên sự tương khắc.
Vì thế mỗi người sẽ có một bản mệnh tương đương với màu sắc tương sinh khác nhau. Bạn có thể nghiên cứu bảng màu phong thủy 2022 để biết màu nào hợp với tuổi mình.
2.1. Tuổi Tý hợp màu gì năm 2022
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1936 | Bính Tý | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1948 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1960 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1972 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1984 | Giáp Tý | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1996 | Bính Tý | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
2008 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
2020 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
2.2. Tuổi Sửu hợp màu gì năm 2022?
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1937 | Đinh Sửu | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1949 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1961 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1973 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1985 | Ất Sửu | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1997 | Đinh Sửu | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
2009 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
2021 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
2.3. Bảng màu phong thủy tuổi Dần
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1938 | Mậu Dần | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1950 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1962 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1974 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1986 | Bính Dần | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
199 | Mậu Dần | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
2010 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2022 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
2.4. Bảng màu phong thủy tuổi Mão
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1939 | Kỷ Mão | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1951 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1963 | Qúy Mão | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1975 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1987 | Đinh Mão | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1999 | Kỷ Mão | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
2011 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2.5. Bảng màu phong thủy tuổi Thìn
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1940 | Canh Thìn | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1952 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1964 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1976 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1988 | Mậu Thìn | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2000 | Canh Thìn | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
2012 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
2.6. Bảng màu phong thủy tuổi Tỵ
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1941 | Tân Tỵ | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1953 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1965 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1977 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1989 | Kỷ Tỵ | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2001 | Tân Tỵ | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
2013 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
2.7. Bảng màu phong thủy tuổi Ngọ
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1930 | Canh Ngọ | Mệnh Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1942 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, Xanh dương | Trắng, xám, vàng nhẹ |
1954 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1966 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1978 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1990 | Canh Ngọ | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
2002 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2014 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
2.8. Bảng màu phong thủy tuổi Mùi
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1931 | Tân Mùi | Mệnh Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1943 | Qúy Mùi | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, Xanh dương | Trắng, xám, vàng nhẹ |
1955 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1967 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1979 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1991 | Tân Mùi | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
2003 | Qúy Mùi | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2015 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
2.9. Tuổi Thân hợp màu gì năm 2022
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1932 | Nhâm Thân | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1944 | Giáp Thân | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1956 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1968 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1980 | Canh Thân | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1992 | Nhâm Thân | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
2004 | Giáp thân | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
2016 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
2.10. Bảng màu phong thủy tuổi Dậu
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1933 | Qúy Dậu | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1945 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1957 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1969 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1981 | Tân Dậu | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1993 | Qúy Dậu | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
2005 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
2017 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
2.11. Bảng màu phong thủy tuổi Tuất
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1934 | Giáp Tuất | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1946 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1958 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1970 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1982 | Nhâm Tuất | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1994 | Giáp Tuất | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
2006 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
2018 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
2.12. Bảng màu phong thủy tuổi Hợi
Năm sinh | Năm âm lịch | Bản mệnh | Màu phong thủy | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1935 | Ất Hợi | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
1947 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
1959 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
1971 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, hồng |
1983 | Qúy Hợi | Mệnh Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ | Nâu, Vàng đậm |
1995 | Ất Hợi | Mệnh Hỏa | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá | Đen, Xanh trời |
2007 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Nâu, Vàng đậm | Tím, Cam, Đỏ, Hồng | Xanh lá |
2019 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Xanh lá | Đen, xanh dương | Trắng, Xám, Vàng nhẹ |
3. Màu hợp mệnh Kim
Mệnh Kim trong thuyết Âm Dương ngũ hành tượng trưng cho kim loại, có màu trắng và ánh kim. Màu sắc tương sinh với mệnh Kim là màu vàng, xám bạc hoặc màu trắng.
Và màu tương khắc với mệnh Kim là màu hồng, đỏ, tím. Hạn chế sử dụng những đồ vật có gam màu này để giảm bớt những xui rủi hay điều không hay trong cuộc sống.
4. Màu hợp mệnh Mộc
Những người mang mệnh Mộc là những cá thể mang âm hưởng của sự tươi mới, của sức sống và sự nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng.
Nếu bạn hay gia đình có người thân mang mệnh Mộc thì màu sắc tương sinh của bạn là màu xanh lá. Nên kết hợp với màu xanh dương hoặc đen sẽ tạo nên điều thuận lợi, may mắn.
Và màu tương khắc của mệnh Mộc là màu trắng, sắc ánh kim, xám bạc hoặc vàng. Hạn chế sử dụng vật dụng mang màu sắc này.
5. Màu hợp mệnh Thổ
Mệnh Thổ (đất) hợp với màu sắc phong thủy là những gam màu vàng nhạt, cam, vàng và nâu đất. Màu tương sinh của mệnh Thổ là màu đỏ, hồng, tím hay đỏ sẫm.
Mệnh Thổ khắc với mệnh Mộc, thế nên màu sắc tương khắc của mệnh Thổ là gam màu xanh.
6. Màu hợp mệnh Hỏa
Mệnh Hỏa có ý nghĩa tượng trưng là ngọn lửa, màu sắc đặc trưng của mệnh này là gam màu đỏ, hồng và tím.
Màu tương sinh với mệnh Hỏa là màu xanh vì mệnh Mộc cũng vô cùng hợp với mệnh Hỏa mang lại nhiều may mắn.
Màu sắc tương khắc với mệnh Hỏa là màu đen, xanh dương,...bạn nên chú ý không nên chọn quá nhiều đồ dùng có gam màu này để hạn chế những xung đột, điều không may.
7. Màu hợp mệnh Thủy
Mệnh Thủy tượng trưng cho nước, có màu sắc đặc trưng là màu đen hoặc xanh biển. Màu tương sinh của mệnh Thủy là gam màu xám, trắng. Khi kết hợp với nhau tạo nên sự may mắn.
Đặc biệt chú ý đến những gam màu vàng hoặc vàng đất, đây là màu tương khắc với những người mang mệnh Thủy.
Việc lựa chọn những đồ vật, vật dụng sử dụng mỗi ngày có màu sắc hài hòa tương sinh với nhau sẽ tạo cho bạn cảm giác thoải mái. Có thể là màu sắc “hút” những điều may của vũ trụ đến với bạn.
8. Màu phong thủy hợp tuổi mua xe
Xe là phương tiện đi lại cần thiết mỗi ngày của bạn. Thế nên khi có ý định mua xe, ngoài việc yêu thích gam màu đó thì hãy chọn dòng xe có màu sắc phong thủy hợp tuổi với mình nhé.
Những người mệnh Kim nên chọn những chiếc xe có màu trắng, màu nâu, màu vàng, cam để mang lại nguồn năng lượng của tài lộc, may mắn cho bản thân.
Người tuổi Giáp Ngọ, Ất Mùi, Qúy Mão, Nhâm Dần, Canh Tuất, Tân Hợi, Giáp Tý, Ất Sửu, Nhâm Thân, Quý Dậu, Canh Thìn, Quý Mão mang mệnh Kim.
Màu xe phong thủy của người mệnh Mộc là màu xanh lá, canh dương và màu đen. Nên tránh những gam màu trắng, ánh bạc hay vàng ánh kim.
Người mệnh Mộc sinh năm Nhâm Tý, Qúy Sửu, Canh Thân, Tân Dậu, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ.
Những chiếc xe có gam màu xanh biển hoặc màu đen sẽ vô cùng hợp với người mang mệnh Thủy, màu sắc xe mang năng lượng tương sinh của mệnh Thủy là màu trắng, vàng nhạt, ánh kim.
Gam màu tương khắc cần tránh khi mua xe đó là màu vàng sậm, nâu đất, đỏ, hồng hoặc tím sẽ vô tình mang lại những điều xui xẻo.
Những người sinh năm sau sẽ mang mệnh Thủy là Đinh Mùi, Bính Ngọ, Giáp Dần, Ất Mão, Nhâm Tuất, Qúy Hợi.
Gam màu phù hợp của người mệnh Hỏa là màu xanh lá cây, màu đỏ, hồng hoặc tím. Màu sắc tương khắc cần tránh khi mua xe đó là màu trắng, ánh kim, đen hoặc xanh dương đậm.
Người mệnh Hỏa sinh năm Mậu Tý, Kỷ Sửu, Bính Thân, Đinh Dậu, Ất Tỵ, Giáp Thìn, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Bính Dần, Đinh Mão.
Bạn hãy mua điện thoại di động mới để cảm nhận những gam màu sắc nét hơn nhé.
Người mang mệnh Thổ nên chọn xe có màu đỏ, hồng, tím hoặc màu trắng, vàng đậm, nâu. Màu sắc tương khắc của mệnh Thổ là màu xanh lá cây, màu gỗ hay đen.
Người mệnh Thổ sinh năm Canh Tý, Tân Sửu, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Đinh Tỵ, Bính Thìn, Canh Ngọ, Tân Mùi.
9. Màu sắc phong thủy trong sơn nhà
Những chuyên gia phong thủy cho rằng, màu sắc của không gian sống có ảnh hưởng rất nhiều đến vận mệnh của gia chủ.
Bạn có thể dò màu sắc phong thủy với năm sinh của mình bản mệnh của mình ở bảng Ngũ hành tương sinh tương khắc màu sắc ở trên.
Khi thiết kế nhà ở hay các phòng với chức năng riêng, bạn cần tính toán làm sao có sự hài hòa với các thiết bị nội thất gia đình cũng như màu sắc phong thủy của bản thân.
Thực tế thì màu phong thủy hay tương sinh tương khắc trong vận mệnh chỉ là một yếu tố nhỏ mang tính tâm linh của vũ trụ.
Thông tin chia sẻ ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, Thiên Nam Hòa mong rằng bạn sẽ có năm mới thật nhiều may mắn và hạnh phúc nhé!
Mời bạn xem thêm:
- Chọn tuổi tốt xông đất, xông nhà năm 2022 Nhâm Dần
- Mâm ngũ quả ngày Tết: Ý nghĩa & Cách bày ở miền Bắc - Nam
- Văn khấn giao thừa 2022, mâm cúng trong nhà và ngoài sân cần gì?
Bài viết cùng danh mục
- Tủ lạnh Panasonic với công nghệ Blue Ag+ giúp diệt khuẩn hiệu quả, bảo vệ sức khỏe gia đình
- 5 lợi ích tuyệt vời của nước Ion kiềm đối với sức khỏe con người
- Máy lọc không khí Daikin - giải pháp lọc không khí hàng đầu cho gia đình bạn
- Cách làm sinh tố detox thanh lọc cơ thể với máy xay sinh tố Philips HR3760/01
- Máy lọc không khí - Giải pháp lọc sạch không khí cho ngôi nhà của bạn