Giới thiệu sản phẩm
Tại sao lại nên chọn mua Máy tính bảng iPad Air 6 M2?
Thiết kế sang trọng
Máy tính bảng iPad Air 6 M2 có các cạnh viền và mặt lưng hoàn toàn được làm từ hợp kim nhôm cao cấp, không những làm tăng độ sang trọng của máy mà còn làm giúp làm giảm đáng kể trọng lượng của máy, một yếu tố rất quan trọng với những người thường xuyên phải sử dụng máy tính bảng trong thời gian dài. Ngoài ra, dù có kích thước nhỉnh hơn một chút so với phiên bản iPad Pro M4 nhưng nó vẫn là một trong những mẫu máy tính bảng nhỏ và nhẹ nhất của Apple.
Màn hình có độ sáng vừa đủ
Màn hình trên phiên bản iPad Air 6 M2 năm nay không có nhiều thay đổi so với người tiền nhiệm. Máy vẫn xài tấm nền IPS LCD với tần số quét 60 Hz. Với độ sáng đạt 500 nits, dù thua rất nhiều so với 1600 nits trên bản iPad Pro nhưng Air 6 M2 vẫn đảm bảo cho bạn có thể đủ dùng khi đi ra ngoài trời vào ban ngày.
Hiệu năng đỉnh cao
Hiệu năng chính là phần nâng cấp mạnh mẽ nhất của iPad Air 6 M2 so với phiên bản iPad Air 2022 khi được Apple nâng cấp chip xử lý từ M1 lên M2. Đây chính là mẫu chip cao cấp xuất hiện trên phiên bản iPad Pro tiền nhiệm, nhờ đó sẽ đảm bảo cho người dùng có những trải nghiệm giải trí tuyệt vời, đặc biệt cho những ai có sở thích chơi game. Ngoài ra, với bộ nhớ trong là 128 GB ở phiên bản rẻ nhất, bạn cũng có thể thoải mái hơn trong việc lưu trữ dữ liệu, ảnh, cũng như tải nhiều game hơn so với bản iPad trước khi có dung lượng bộ nhớ thấp nhất chỉ là 64 GB.
Thông số sản phẩm
MÀN HÌNH | |
Công nghệ màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
Kích thước | 11" |
Độ phân giải | 1640 x 2360 pixels |
Mặt kính | Kính cường lực |
Tần số quét | 60 Hz |
Hỗ trợ nội dung HDR10+ | - |
Độ sáng | 500 nits |
Mật độ điểm ảnh | ~264 ppi |
HỆ ĐIỀU HÀNH VÀ CPU | |
Hệ điều hành | iPadOS 17.4 |
Chip xử lý (CPU) | Apple M2 |
Tốc độ xung nhịp | 4 nhân hiệu năng & 4 nhân tiết kiệm năng lượng |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (9 nhân đồ họa) |
CHỤP ẢNH VÀ QUAY PHIM | |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng camera trước | 1080p@25/30/60fps |
Camera sau | 12 MP |
Tính năng camera sau | Quay phim 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps Đèn flash HDR |
BỘ NHỚ | |
RAM | 9 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Chuẩn đọc/ghi nhanh | - |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | - |
KẾT NỐI VÀ TIỆN ÍCH | |
SIM | - |
Mạng di động | - |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot |
GPS | GPS |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
Cổng kết nối | USB Type-C 3.1 Gen2 |
Jack cắm 3.5 mm | - |
Kết nối khác | - |
Tiện ích | Cảm biến vân tay cạnh trên |
PIN | |
Dung lượng pin | 7606 mAh |
Loại pin | Li-po |
Hỗ trợ sạc nhanh | - |
Hỗ trợ sạc không dây | - |
Hỗ trợ sạc ngược (reverse charging) | - |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chất liệu | Nhôm nguyên khối |
Kích thước | Dài 247.6 mm x Ngang 178.5 mm x Dày 6.1 mm |
Trọng lượng | 462 g |
BẢO HÀNH VÀ XUẤT XỨ | |
Bảo hành | 12 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Năm sản xuất | 5/2024 |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |