Giới thiệu sản phẩm
Tại sao nên sử dụng máy lạnh tủ đứng Daikin inverter FVA125AMVM/RZF125CVM+BRC4C66?
Máy lạnh tủ đứng Daikin inverter FVA125AMVM/RZF125CVM+BRC4C66 được trang bị công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng so với máy lạnh thông thường. Máy vận hành êm ái, ổn định sở hữu hiệu năng hoạt động mạnh mẽ, phù hợp sử dụng trong diện tích 65 - 70m2.
Khả năng làm mát nhanh chóng
Máy lạnh tủ đứng Daikincó chức năngđiều khiển luồng gió dễ chịu với hướng thổi trái và phải: bạn có thể lựa chọn 3 kiểu đảo gió tự động để phù với mỗi kiểu phòng.
Hướng thổi lên xuống: cho khả năng đảo gió lên xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp tiết kiệm điện.
Dàn nóng nhỏ gọn
Với kích thước 990x940x320 mm, dàn nóng của máy lạnh Daikin có kích thước nhỏ gọn so với các dòng khác, giúp bạn tiết kiệm được không gian lắp đặt.
Điều khiển từ xa không dây
Máy lạnh tủ đứng Daikin 1 chiều được trang bị điều khiển từ xa nên người dùng dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Sử dụng Gas R32 thân thiện với môi trường
Việc sử dụng Gas r32 giúp cho máy lạnh Daikin giảm lượng khí thải lên đến 75%, bảo vệ môi trường, chống được sự gia tăng nhiệt dẫn đến hiệu ứng nhà kính.
Bên cạnh đó, máy lạnháp dụng sử dụng khí gas này có thời gian làm lạnh nhanh hơn, nên tiết kiệm điện năng cực kì hiệu quả.
Tự động chỉnh nhiệt độ
Tự động chỉnh về nhiệt độ đã thiết lập trước bởi người sử dụng: Ngay cả khi nhiệt độ cài đặt thay đổi, sau thời gian cài đặt tự động, nhiệt độ mới sẽ trở về giá trị đã được cài đặt trước đó.
30, 60, 90 hoặc 120 phút là các khoảng thời gian có thể lựa chọn.
Thông số sản phẩm
TỔNG QUAN | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | 12.5(5.7-14.0)kW 42,700(19,500-47,800)BTU/h |
Công nghệ Inverter | Inverter |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh | 4.48kW |
Loại gas | R32 |
Tính năng nổi bật |
|
THÔNG SỐ DÀN LẠNH | |
Màu | Trắng sáng |
Lưu lượng gió | 28/26/24m3/phút |
Giới hạn hoạt động | 14 to 25oCWB |
Độ ồn | 51/48/46dBA |
THÔNG SỐ DÀN NÓNG | |
Màu | Trắng ngà |
Dàn trao đổi nhiệt | Micro nén Swing dạng kín |
Công suất | 2.430kW |
Độ ồn làm lạnh | 52dBA |
Độ ồn chế độ ban đêm | 45dBA |
Giới hạn hoạt động | 21 to 46oCDB |
Ống kết nối lỏng / hơi | Ø9.5mm/Ø15.9mm |
Ống nước xả dàn lạnh | VP20 (I.D.Ø20xO.D.Ø26)mm |
Ống nước xả dàn nóng | Ø26.0mm(Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa | 50m |
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | 30m |
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước dàn lạnh | 1,850x600x350mm |
Kích thước dàn nóng | 990x940x320mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 50 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 64 kg |
BẢO HÀNH VÀ XUẤT XỨ | |
Bảo hành | 1 năm Máy nén 4 năm |
Xuất xứ | Dàn lạnh: Trung Quốc Dàn nóng: Thái Lan |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |