Giới thiệu sản phẩm
3 Lý do bạn nên mua máy lạnh DAIKIN inverter âm trần FCFC100DVM/RZFC100DVM
Máy lạnh DAIKIN inverter âm trần FCFC100DVM/RZFC100DVM cho khả năng làm lạnh nhanh và hút ẩm không khí, phù hợp với nhiều không gian từ phòng khách, phòng ăn, văn phòng, phòng họp, khách sạn…
Luồng gió đa hướng 360º phân bố đồng đều
Máy lạnh DAIKIN inverter âm trần FCFC100DVM/RZFC100DVM được thiết kế mặt lạnh mỏng nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Vít điều chỉnh được bố trí ở 4 góc giúp điều chỉnh độ cao một cách thuận tiện.
Cửa gió bố trí một cách đồng đều nhằm gia tăng sự thoải mái nhờ luồng gió đa hướng 360º phân bố đồng đều.
Cửa thổi được bố trí dễ thích ứng khi có tới 23 kiểu thổi gió khác nhau phù hợp với từng không gian khác biệt.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Máy lạnh DAIKIN inverter tiêu thụ năng lượng ít hơn khoảng 50%. Làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả với mức tiêu thụ điện ít hơn.
Công nghệ invertergiúp duy trì nhiệt độ phòng cực kì ổn định, điều này sẽ khiến bạn không cảm thấy quá nóng hoặc quá lạnh khi sử dụng công nghệ này. Đặc biệt là máy luôn vận hành êm, yên tĩnh tạo bầu không khí dễ chịu ngay cả khi bạn ngủ.
Thiết kế mỏng nhẹ, dễ lắp đặt
Mặt nạ Panel kích thước vuông đồng nhất, được phủ một lớp chống bụi và vi khuẩn bên ngoài đảm bảo máy được vệ sinh một cách dễ dàng nhất.
Dàn nóng mới được thiết kế nhẹ, nhỏ gọn nên dễ dàng vận chuyển, lắp đặt, tiết kiệm không gian. Đồng thời dàn nóng được phủ lớp bảo vệ có thể chống lại được các tác nhân xấu từ môi trường hàng ngày, giúp nâng cao tuổi thọ hoạt động.
Máy lạnh DAIKIN inverter âm trần FCFC100DVM/RZFC100DVM sử dụng nguồn điện 1 pha, Remote không dây cực kỳ tiện lợi cho người dùng. Thiết bị được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng nhiều nhu cầu của người sử dụng.
Thông số sản phẩm
TỔNG QUAN | |
Công suất lạnh định mức | 34.000 BTU/h |
Công nghệ Inverter | Inverter |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Loại gas | R32 |
Nguồn điện | 1 Pha. 220-240 V, 50 Hz |
Màu sắc mặt nạ | Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) | 34 / 27 / 20 |
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) | 45 / 38 / 33 |
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) | 4.67 |
COP (W/W) | 2.98 |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước dàn lạnh (Cao x rộng x dày) | 298X840X840 mm |
Kích thước dàn nóng (Cao rộng x dày) | 695X930X350 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 24 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 44 kg |
BẢO HÀNH VÀ XUẤT XỨ | |
Bảo hành | 1 năm - Máy nén 4 năm |
Xuất xứ | Thái Lan |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |