Giới thiệu sản phẩm
Tại sao lại nên mua Laptop Dell Latitude 3520 (70251592)?
Thiết kế chắc chắn
Laptop Dell Latitude 3520 (70251592) có lớp vỏ ngoài được làm từ chất liệu nhựa, giúp giảm đáng kể trọng lượng của máy, từ đó không gây ra cảm giác quá nặng khi người sử dụng phải mang laptop theo mình. Màu sơn đen cũng sẽ giúp làm tặng vẻ huyền bí và sang trọng cho máy.
Về màn hình, Dell Latitude 3520 sử dụng tấm nền IPS LCD với kích thước 15.6 inch, độ phân giải FHD 1920 x 1080 pixels. Nhờ có thiết kế viền màn hình mỏng nên diện tích hiển thị của màn hình sẽ được tăng lên đáng kể.
Hiệu năng vừa đủ
Dell Latitude 3520 (70251592) được trang bị chi xử lý Intel Core i5-1135G7. Đây là dòng chip xử lý thế hệ thứ 11 dành cho các laptop có thiết kế mỏng, nhẹ, được Intel trình làng vào quý 3 năm 2020 với 4 nhân Willow Cove có tốc độ xung nhịp 2.4 GHz và có thể nâng lên tối da dến 4.2 GHz ở chế độ ép xung. Nhờ công nghệ sản xuất mới dựa trên tiến trình 10 nm, máy có hiệu suất hoạt động cao hơn nhiều so với các dòng chip Comet Lake và Ice Lake, với hiệu năng tương đương với các dòng chịp 7 nm của TSMC như dòng Ryzen 4000.
Về khả năng xử lý đồ họa, Intel Core i5-1135G7 được tích hợp card đồ họa thế hệ thứ 12 của Intel là Iris Xe Graphics G7, với khả năng hỗ trợ hiển thị cùng lúc 4 màn hình có độ phân giải 8K.
Ngoài ra, ổ cứng SSD được trang bị kèm theo cũng sẽ góp phần đặc lực cho khả năng truy xuất dữ liệu nhanh chóng của máy, giúp các tác vụ của bạn luôn được hoàn thành một cách trơn tru và hiệu quả.
Thông số sản phẩm
MÀN HÌNH | |
Kích thước | 15.6 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080 px) |
Tần số quét | 60 Hz |
Độ sáng | 250 nits |
Công nghệ màn hình | Tấm nền IPS LCD Công nghệ chống lóa Anti-Glare |
BỘ XỬ LÝ | |
Thế hệ CPU | Intel Core thế hệ 11 |
Loại CPU | Intel Core i5 Tiger Lake 1135G7 |
Tốc độ | 2.4 GHz (tối đa 4.2 GHz) |
ĐỒ HỌA VÀ ÂM THANH | |
Loại card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics G7 |
RAM | |
Dung lượng RAM | 4 GB DDR4 |
Tốc độ BUS RAM | 3200 MHz |
Khe cắm RAM | 2 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 32 GB |
Ổ CỨNG | |
Loại ổ cứng | SSD PCIe NVMe M2 |
Dung lượng ổ cứng | 256 GB |
Nâng cấp mở rộng | Không |
Ổ đĩa quang | Không |
KẾT NỐI VÀ CỔNG GIAO TIẾP | |
Cổng giao tiếp | 1 x USB 3.2 2 x 2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x USB 2.0 1 x RJ-45 Ethernet 1 x universal audio |
Wi-Fi | Intel AX201 Wi-Fi 6 |
Bluetooth | Bluetooth v5.1 |
Camera | Có, 720p HD |
PIN | |
Loại pin | 3 Cell 41 Whr |
HỆ ĐIỀU HÀNH | |
Hệ điều hành kèm theo máy | Fedor |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước | Dài 361 x Rộng 240.9 x Dày 18.06 mm |
Trọng lượng | 1.79 kg |
BẢO HÀNH VÀ XUẤT XỨ | |
Bảo hành | 12 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |